--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reverse gear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
punctuate
:
chấm, đánh dấu chấm (câu...)
+
engine block
:
lốc máy
+
curtained
:
được trang trí, hay được che giấu bằng màn cửa, trướng rủ
+
curve ball
:
(bóng chày) cú phát bóng
+
present
:
có mặt, hiện diệnto be present at... có mặt ở...to be present to the mind hiện ra trong trí